Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng công trình, giúp xác định chi tiết các yêu cầu kỹ thuật và vật liệu cần thiết để thực hiện thi công.
Theo quy định tại Khoản 41, Điều 3 của Luật Xây dựng năm 2014, thiết kế bản vẽ thi công phải thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật, vật liệu xây dựng, cũng như các chi tiết cấu tạo sản phẩm nội thất. Đây là bản vẽ chi tiết nhất và cuối cùng của giai đoạn thiết kế, phục vụ trực tiếp cho việc thi công công trình.
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công cần cung cấp các thông tin cụ thể về các kỹ thuật cần thiết để đảm bảo công trình được xây dựng đúng với yêu cầu ban đầu.
Các số liệu trong bản vẽ không chỉ là sự thể hiện của các yếu tố kỹ thuật mà còn phải tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật hiện hành trong xây dựng, nhằm bảo đảm an toàn, chất lượng và tính bền vững của công trình khi thi công.
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công không chỉ là một bản vẽ đơn thuần mà là một tài liệu quan trọng chứa đựng thông tin chi tiết, yêu cầu kỹ thuật và các tiêu chuẩn bắt buộc cần phải thực hiện trong quá trình thi công.
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công là một tài liệu quan trọng, cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo việc thi công xây dựng diễn ra đúng tiến độ và đạt chất lượng theo yêu cầu.
Căn cứ theo các quy định trong các tiêu chuẩn quốc gia như TCVN 3827, TCVN 3990, TCVN 5570,..., hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được ban hành bởi nhà nước để áp dụng cho các cá nhân, tổ chức có nhu cầu lập hồ sơ thiết kế phục vụ thi công xây dựng.
Đây là những tài liệu bắt buộc, cần tuân thủ nghiêm ngặt trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Một bộ hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đầy đủ sẽ bao gồm các phần chính sau:
Đây là phần không thể thiếu trong bất kỳ bộ hồ sơ thiết kế nào. Phần thuyết minh sẽ giải thích chi tiết về các giải pháp kỹ thuật và thiết kế cơ sở của công trình.
Nó giúp làm rõ các phương án đã được lựa chọn và lý do tại sao chúng lại phù hợp với yêu cầu của dự án. Phần này có thể tham khảo mẫu chuẩn từ các bộ ban ngành có thẩm quyền.
Phần này sẽ bao gồm các bản vẽ chi tiết liên quan đến các yếu tố kỹ thuật của công trình, và tuỳ thuộc vào loại công trình, có thể có nhiều loại bản vẽ khác nhau.
Một bộ hồ sơ thi công có thể có tối đa 30 bản vẽ, bao gồm các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, hệ thống lò sưởi, điện nước, và các phần khác liên quan. Các bản vẽ phải thể hiện rõ ràng kết cấu công trình, kích thước, thông số kỹ thuật và được thể hiện chính xác theo quy định của nhà nước.
Đây là phần dự báo các yếu tố kinh tế và kỹ thuật liên quan đến giá thành thi công, bao gồm các chi phí từ giai đoạn chuẩn bị cho đến khi công trình được hoàn thành và đưa vào sử dụng.
Phần dự toán này rất quan trọng để đảm bảo tính khả thi về tài chính của dự án, đồng thời giúp chủ đầu tư có cái nhìn tổng thể về chi phí thi công và điều chỉnh ngân sách khi cần thiết.
Tất cả các phần trên của hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đều phải được thực hiện theo đúng các tiêu chuẩn và quy định của nhà nước, nhằm đảm bảo công trình được thi công chính xác, an toàn và hiệu quả.
Bản vẽ thiết kế thi công đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình thực hiện các dự án xây dựng, đặc biệt là trong các hợp đồng thi công nhà ở trọn gói.
Nó không chỉ là một tài liệu thể hiện chi tiết về công trình mà còn cung cấp thông tin về kích thước, vị trí, các bộ phận của công trình, cũng như vật liệu và thiết bị sẽ được sử dụng trong quá trình xây dựng.
Với sự trợ giúp của bản vẽ thiết kế thi công, kiến trúc sư và nhà thầu có thể dễ dàng lập dự toán chi phí, xác định khối lượng nguyên vật liệu cần thiết và lên kế hoạch cho từng giai đoạn của dự án.
Điều này giúp tối ưu hóa các nguồn lực, đồng thời tránh được những sự cố không đáng có khi thực hiện thi công. Ngoài ra, bản vẽ thi công còn đóng vai trò là công cụ quan trọng trong công tác giám sát và kiểm tra tiến độ công trình.
Các thông số kỹ thuật rõ ràng và chi tiết trên bản vẽ giúp đội ngũ giám sát dễ dàng theo dõi, đảm bảo rằng các công đoạn thi công diễn ra đúng theo kế hoạch, đảm bảo chất lượng và tiết kiệm thời gian.
Nhờ đó, việc triển khai và quản lý dự án xây dựng trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn.
Khi lập hồ sơ thiết kế, việc tuân thủ các quy định về trình tự lập, quy cách trình bày và thiết kế là vô cùng quan trọng, đảm bảo các yêu cầu theo quy định của pháp luật và các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.
Cụ thể, phần thuyết minh và các tài liệu liên quan phải được trình bày trên giấy A4, đảm bảo sự rõ ràng và đầy đủ thông tin. Các hình vẽ, bản vẽ kỹ thuật có thể được thể hiện trên các khổ giấy khác nhau, miễn sao vẫn tuân thủ các yêu cầu chung của Nhà nước về quy cách trình bày và thiết kế.
Điều này nhằm mục đích đảm bảo sự thống nhất và chuẩn mực trong việc thể hiện hồ sơ thiết kế.
Theo tiêu chuẩn TCVN 5571:2012, quy cách trình bày khung tên bản vẽ phải được thực hiện chính xác, bao gồm kích thước, nội dung và chữ viết rõ ràng, dễ đọc. Quy định này không chỉ giúp bản vẽ trở nên chuyên nghiệp mà còn thuận tiện cho quá trình kiểm tra và duyệt hồ sơ.
Đồng thời, tiêu chuẩn TCVN 5570:2012 quy định chi tiết về các đường nét thể hiện trên bản vẽ. Cụ thể, nét vẽ đậm phải có độ dày từ 0,5mm đến 0,7mm, và việc lựa chọn tỷ lệ bản vẽ phải được thực hiện một cách chính xác và hợp lý.
Tỷ lệ này phải được duy trì đồng nhất trong toàn bộ hồ sơ thiết kế, đảm bảo mỗi chi tiết trong bản vẽ được thể hiện rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người đọc.
Việc lập hồ sơ thiết kế và bản vẽ thi công phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về trình bày và thiết kế theo tiêu chuẩn quốc gia, nhằm đảm bảo tính chính xác, chuyên nghiệp và hiệu quả trong quá trình thi công và thẩm tra.
Tiêu chuẩn đối với từng thành phần trong hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công là rất quan trọng để đảm bảo rằng công trình được thi công đúng quy trình, đảm bảo chất lượng và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về kỹ thuật, pháp lý.
Dưới đây là một số thành phần chính và tiêu chuẩn cần có trong hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công:
1.1. Bản vẽ thiết kế xây dựng
Cung cấp chi tiết về kết cấu hạ tầng và các hệ thống kỹ thuật của công trình. Bản vẽ này phải thể hiện đầy đủ các giải pháp quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc công trình, kết cấu, các hệ thống kỹ thuật chính và các yếu tố hạ tầng liên quan.
Các kích thước, khối lượng chính, mốc định vị, tọa độ và cao độ xây dựng cần phải được xác định chính xác theo hệ tọa độ quốc gia VN-2000. Đồng thời, bản vẽ cần kết nối với các hệ thống hạ tầng khu vực xung quanh để đảm bảo tính đồng bộ và khả năng kết nối.
1.2. Bản vẽ hệ thống phòng cháy và chữa cháy
Đây là một phần quan trọng trong hồ sơ thiết kế, thể hiện các giải pháp phòng cháy, chữa cháy (PCCC) cho công trình.
Bản vẽ này cần chỉ rõ các điểm thoát hiểm, hệ thống báo cháy, cấp nước chữa cháy, hệ thống thông gió, và các biện pháp đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra cháy nổ.
1.3. Thuyết minh thiết kế cơ sở
Thuyết minh này cần được trình bày chi tiết, đầy đủ, rõ ràng để giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện chính xác trên thực tế.
Nó phải bao gồm thông tin về địa điểm, phương án thiết kế tổng mặt bằng, quy mô công trình, các giải pháp kết nối hạ tầng, cùng các phương án thiết kế về kiến trúc, kết cấu, kỹ thuật và công nghệ sử dụng.
Thuyết minh cũng cần đề cập đến các giải pháp bảo vệ môi trường, phòng chống cháy nổ, và danh mục các quy chuẩn, tiêu chuẩn áp dụng cho dự án.
1.4. Tờ trình thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình
Đây là tài liệu quan trọng trong quá trình thẩm định và phê duyệt dự án. Tờ trình cần nêu rõ mục tiêu, phạm vi dự án, các giải pháp kỹ thuật và pháp lý, cũng như các thông tin về nguồn vốn và tiến độ thực hiện.
1.5. Phần tóm tắt nhiệm vụ thiết kế
Phần này mô tả mối quan hệ giữa công trình và quy hoạch xây dựng khu vực theo các quy định của nhà nước. Nó bao gồm các số liệu về điều kiện tự nhiên, tác động môi trường, cũng như danh mục các quy chuẩn và tiêu chuẩn cần áp dụng cho dự án.
1.6. Dự toán tổng kinh phí xây dựng và dự toán thi công
Tài liệu này bao gồm các thông tin chi tiết về chi phí xây dựng công trình, từ việc chuẩn bị mặt bằng, đến thi công các phần thô và hoàn thiện. Dự toán thi công cần bao gồm cả chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí khác để hoàn thành công trình.
1.7. Thuyết minh công nghệ
Thuyết minh này trình bày các phương án công nghệ sử dụng trong quá trình thi công công trình, bao gồm sơ đồ công nghệ và danh mục thiết bị công nghệ.
Bản thuyết minh cũng cung cấp các bản vẽ chi tiết các bộ phận của hệ thống công nghệ, thông số kỹ thuật, cấu tạo và kích thước các loại vật liệu cần thiết cho quá trình thi công, từ đó lập dự toán cho quá trình thi công.
1.8. Các tài liệu pháp lý có liên quan
Các giấy tờ, tài liệu pháp lý về quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, hợp đồng thi công và các tài liệu liên quan khác cần được cung cấp đầy đủ và hợp pháp để bảo đảm tính hợp pháp của dự án.
Mỗi thành phần trong hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng và tiến độ thi công công trình, đồng thời giúp các cơ quan chức năng dễ dàng thẩm định và phê duyệt dự án.
Bản vẽ thi công cần thể hiện đầy đủ công năng các tầng, bao gồm các mặt đứng, mặt cắt và mặt bằng kỹ thuật thi công cho từng tầng.
Cụ thể, bản vẽ phải cung cấp các chi tiết về mặt bằng và mặt cắt của các hạng mục công trình, thể hiện chính xác vị trí, kích thước của các chi tiết kết cấu, thiết bị công nghệ.
Bảng liệt kê khối lượng xây lắp và thiết bị cũng cần được đính kèm, cùng với thông tin về chất lượng, quy cách của từng loại vật liệu, cấu kiện điển hình được gia công sẵn.
Ngoài ra, bản vẽ cũng phải có phần thuyết minh hướng dẫn về trình tự thi công, các yêu cầu kỹ thuật và an toàn lao động, bao gồm các nội dung sau:
Chi tiết các bộ phận công trình: Bản vẽ cần thể hiện rõ vị trí, kích thước, quy cách và số lượng của từng loại vật liệu cấu kiện, kèm theo các ghi chú cần thiết cho người thi công, bao gồm:
Gia công cấu kiện và các chi tiết thi công tại công trường: Cần có thông tin chi tiết về những hạng mục sẽ được gia công trực tiếp tại công trường.
Bảng tổng hợp khối lượng xây lắp: Cung cấp bảng tổng hợp khối lượng xây lắp, thiết bị và vật liệu của từng hạng mục công trình và toàn bộ công trình, với đầy đủ thông tin về quy cách, số lượng của từng loại vật liệu, cấu kiện và thiết bị.
Ngoài ra, bản vẽ cũng cần đề cập đến các yếu tố bảo vệ môi trường, phòng chống cháy nổ và an toàn vận hành trong suốt quá trình thi công. Cuối cùng, bản vẽ cần có quy trình kỹ thuật bảo hành, bảo trì công trình để đảm bảo chất lượng và sự bền vững của công trình sau khi hoàn thành.
Hồ sơ thiết kế nội thất đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự bố trí và phong cách thiết kế của công trình. Một bộ hồ sơ đầy đủ sẽ giúp chủ thầu và kiến trúc sư hình dung rõ nét hơn về cách bố trí các không gian và vị trí nội thất trong ngôi nhà.
Các hạng mục thiết yếu trong hồ sơ bao gồm:
Mặt bằng bố trí nội thất các tầng: Cung cấp thông tin chi tiết về vị trí và cách sắp xếp các không gian, phòng ốc trong ngôi nhà.
Phối cảnh không gian: Giúp hình dung các khu vực nội thất từ nhiều góc độ, đảm bảo tính thẩm mỹ và hài hòa trong tổng thể thiết kế.
Mặt bằng trang trí trần, hệ thống đèn và các yếu tố trang trí khác: Xác định rõ cách trang trí, các thiết bị chiếu sáng, vật liệu trần nhà, từ đó tạo ra không gian sang trọng và tinh tế.
Bản vẽ chi tiết đồ nội thất và bảng thống kê: Là phần quan trọng để thể hiện sự lựa chọn về kiểu dáng, chất liệu và kích thước đồ nội thất.
Mặt cắt, mặt đứng của các khu vực đường xá: Thể hiện các yếu tố ngoài trời liên quan đến công trình, bao gồm hạ tầng giao thông, cảnh quan.
Bộ hồ sơ thiết kế kết cấu thể hiện sự chi tiết hóa các bộ phận cấu thành của công trình, giúp công tác thi công được thực hiện chính xác.
Các hạng mục chính trong hồ sơ này bao gồm:
Kết cấu bể nước ngầm, móng và bể tự hoại: Đây là phần thiết kế quan trọng trong công tác đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình. Các kết cấu này cần được tính toán kỹ lưỡng để tránh sự cố trong quá trình sử dụng.
Kết cấu sàn, cột, dầm, bản thang, lanh tô: Cung cấp các thông số kỹ thuật về cấu trúc chịu lực của công trình, giúp kiểm tra độ an toàn và khả năng chịu tải của công trình.
Hồ sơ kết cấu thống kê cốt thép: Mô tả chi tiết về các loại cốt thép sử dụng trong từng bộ phận của công trình, phục vụ cho quá trình thi công chính xác.
Đây là bộ hồ sơ giúp chủ đầu tư và nhà thầu dễ dàng theo dõi và kiểm tra hệ thống điện, nước trong công trình. Nội dung của hồ sơ bao gồm các mục sau:
Mặt bằng bố trí ổ cắm, công tắc và thiết bị điện chiếu sáng các tầng: Cung cấp thông tin về vị trí các ổ cắm điện, công tắc điều khiển và các thiết bị chiếu sáng tại các khu vực trong ngôi nhà.
Mặt bằng bố trí và lắp đặt điều hòa: Xác định vị trí lắp đặt điều hòa cho từng phòng, đảm bảo khả năng làm mát và thẩm mỹ của không gian.
Mặt bằng bố trí và lắp đặt các thiết bị viễn thông: Bao gồm các thiết bị như điện thoại, internet, truyền hình cáp,... Mục này giúp đảm bảo việc kết nối thông tin liên lạc trong công trình.
Mặt bằng hệ thống chống sét và thu lôi: Thiết kế hệ thống bảo vệ công trình khỏi các tác động của thiên tai, bảo vệ các thiết bị và an toàn cho người sử dụng.
Sơ đồ nguyên lý cấp điện và nước cho toàn bộ công trình: Bao gồm hệ thống điện và nước từ nguồn cấp đến các điểm sử dụng trong các sàn nhà và toàn bộ công trình.
Thống kê và cấu tạo thiết bị cấp thoát nước: Cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống cấp nước, thoát nước trong công trình, bao gồm các hồ sơ thiết kế và thống kê vật tư.
Dự toán thiết kế là quá trình xác định chi tiết về chi phí xây dựng và vật liệu cần thiết cho công trình. Bộ hồ sơ này đóng vai trò rất quan trọng trong việc kiểm soát ngân sách và đảm bảo tính khả thi của dự án. Dự toán thiết kế bao gồm các mục sau:
Căn cứ và cơ sở để lập dự toán: Xác định các yếu tố căn bản và dữ liệu để tính toán các chi phí xây dựng, từ nguyên vật liệu đến nhân công.
Tổng hợp dự toán chi phí xây dựng cho tất cả các hạng mục công trình: Đây là phần tổng hợp chi phí của tất cả các hạng mục trong công trình, giúp chủ đầu tư có cái nhìn tổng thể về ngân sách cần thiết.
Bảng tiên lượng, dự toán chi phí xây dựng cho từng hạng mục công trình: Cung cấp chi tiết về chi phí cho từng phần việc cụ thể trong công trình, từ móng, kết cấu đến hoàn thiện, giúp chủ đầu tư theo dõi tiến độ và chi phí phát sinh trong quá trình thi công.
Thẩm tra thiết kế là quá trình bắt buộc được quy định rõ ràng trong các Thông tư, Nghị định và Luật liên quan đến quản lý chất lượng xây dựng công trình tại Việt Nam.
Công tác thẩm tra thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng của bản vẽ thiết kế, giúp phát hiện và khắc phục các sai sót có thể xảy ra trong quá trình thiết kế thi công, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Bộ phận thẩm tra thiết kế không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư xây dựng mà còn tăng tính chính xác và độ tin cậy cho đồ án quy hoạch.
Theo Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 10/02/2009, nội dung công tác thẩm tra thiết kế bao gồm các công việc sau:
Kiểm tra và đánh giá mức độ phù hợp của bản vẽ thiết kế kỹ thuật và thiết kế cơ sở.
Kiểm tra và đánh giá kết cấu công trình, đảm bảo tính phù hợp.
Giám sát và kiểm tra các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng thi công công trình.
Kiểm tra việc tuân thủ các quy chuẩn về an toàn phòng cháy chữa cháy và vệ sinh môi trường.
Thẩm định chất lượng dự án xây dựng và độ an toàn của công trình trong quá trình thi công và khi đưa vào sử dụng.
Kiểm tra và đánh giá việc lựa chọn dây chuyền và thiết bị công nghệ phù hợp, đặc biệt đối với các công trình yêu cầu công nghệ cao.
Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng được quy định tại bảng 2.16 của Thông tư số 12/2021/TT-BXD (thay thế cho Thông tư 16/2019/TT-BXD).
Theo đó, chi phí thẩm tra thiết kế sẽ được xác định bằng cách nhân tỷ lệ phần trăm (%) theo định mức với chi phí xây dựng (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng) của công trình trong tổng mức đầu tư.
Nếu công việc thiết kế được thực hiện theo gói thầu, chi phí thẩm tra thiết kế sẽ được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) theo bảng 2.16, nhân với chi phí xây dựng (chưa có thuế giá trị gia tăng) trong dự toán gói thầu.
Ngoài ra, bảng 2.17 của Thông tư số 12/2021/TT-BXD cũng quy định về chi phí thẩm tra dự toán xây dựng. Chi phí thẩm tra dự toán được tính bằng cách nhân tỷ lệ phần trăm (%) theo định mức với chi phí xây dựng (chưa có thuế giá trị gia tăng) của công trình trong tổng mức đầu tư.
Đối với trường hợp thẩm tra dự toán gói thầu thi công xây dựng, chi phí thẩm tra sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm (%) trong bảng 2.17, nhân với chi phí xây dựng (chưa có thuế giá trị gia tăng) trong dự toán gói thầu.
Chi phí thẩm tra thiết kế đối với công trình sử dụng thiết kế điển hình hoặc mẫu do cơ quan có thẩm quyền ban hành sẽ được điều chỉnh với hệ số k = 0,36 cho các công trình thứ hai trở đi.
Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật áp dụng cho công trình yêu cầu thiết kế 3 bước và thẩm tra bản vẽ thi công đối với công trình yêu cầu thiết kế 1 hoặc 2 bước được xác định dựa trên tỷ lệ % theo định mức nhân với chi phí xây dựng (chưa bao gồm thuế GTGT) trong dự toán đã được phê duyệt tại bảng 2.16.
Đối với thiết kế theo gói thầu, chi phí thẩm tra thiết kế sẽ được tính bằng tỷ lệ % nhân với chi phí xây dựng trong dự toán gói thầu đã được phê duyệt và điều chỉnh với hệ số K = 0,9.
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công đối với công trình có yêu cầu thiết kế 3 bước sẽ được xác định bằng 40% chi phí thẩm tra kỹ thuật. Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ (nếu có) sẽ được xác định dựa trên dự toán cụ thể.
Đối với công trình san nền, chi phí thẩm tra thiết kế sẽ bằng 40% chi phí thẩm tra thiết kế công trình giao thông. Mức chi phí thẩm tra thiết kế sẽ được xác định theo định mức, nhưng không được thấp hơn 2.000.000 đồng (chưa bao gồm thuế GTGT).
Đối với các dự án được triển khai theo các gói thầu, việc dự trù kinh phí thẩm tra dự toán xây dựng khi xác định tổng mức đầu tư sẽ căn cứ vào định mức tỷ lệ phần trăm (%) (theo bảng số 2.17 trong Phụ lục số 2 của Thông tư 16/2019/TT-BXD), áp dụng cho chi phí xây dựng của từng gói thầu dự kiến.
Trong trường hợp chi phí thiết bị chiếm ≥ 25% tổng giá trị chi phí xây dựng và chi phí thiết bị trong dự toán xây dựng hoặc dự toán gói thầu, chi phí thẩm tra dự toán sẽ được điều chỉnh với hệ số k = 1,2.
Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng sẽ được điều chỉnh đối với các gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị công trình, gói thầu tư vấn đầu tư xây dựng, gói thầu thuộc khoản mục chi phí khác (đối với các gói thầu tư vấn hoặc khoản mục chi phí khác, được xác định bằng dự toán), và gói thầu hỗn hợp, tất cả đều được tính theo hướng dẫn tại Phụ lục số 3 của Thông tư 16/2019/TT-BXD.
Thông qua bài viết này, A&G Việt Nam đã đưa ra những giải pháp tư vấn pháp lý giúp giải đáp thắc mắc về hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công, đáp ứng nhu cầu của các cá nhân và tổ chức đang cần lập hồ sơ thiết kế và thẩm tra.
--------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG A&G VIỆT NAM
A&G Việt Nam - Mang đến không gian sống hoàn hảo với dịch vụ thiết kế và xây nhà trọn gói uy tín, chuyên nghiệp.
Để đảm bảo chất lượng và tiến độ cho công trình nhà phố, một quy trình thi công chuyên nghiệp là điều cần thiết. Việc hiểu rõ các hạng mục trong quy trình không chỉ giúp chủ nhà dễ dàng theo dõi tiến độ mà còn giám sát công trình hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ chia sẻ về trình tự thi công nhà phố với 4 giai đoạn cơ bản.
Chiều cao nhà 2 tầng theo phong thủy là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng năng lượng, sức khỏe và vận may của người cư ngụ. Việc lựa chọn chiều cao phù hợp không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái mà còn góp phần mang lại vượng khí và tài lộc cho gia chủ. Để đảm bảo sự hài hòa trong không gian sống, việc tham khảo các nguyên tắc phong thủy khi thiết kế chiều cao ngôi nhà là điều cần thiết.
0981478866