• BT 56 - TT3C Khu đô thị Phùng Khoang, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • 098.1478.866
  • agjsc.vn@gmail.com

Hướng dẫn tính phần thô xây dựng chính xác và nhanh chóng

20/09/2024
Khi bắt đầu tìm hiểu quy trình xây nhà, nhiều người thường thắc mắc: "Xây nhà phần thô gồm những gì? Và chi phí xây dựng phần thô được tính như thế nào?" Để giải đáp những câu hỏi này, cùng A&G Việt Nam tìm hiểu rõ hơn về các yếu tố cần thiết trong việc xây dựng phần thô, cũng như cách tính chi phí chính xác dựa trên diện tích mét vuông (m²).

Xây nhà phần thô là gì?

Xây dựng nhà phần thô là giai đoạn quan trọng, giúp định hình khung chịu lực chính cho ngôi nhà. Đây là bước đầu tiên để tạo nên nền móng vững chắc, đảm bảo công trình có thể tồn tại lâu dài và an toàn.

Quá trình xây nhà phần thô bao gồm bốn phần chính:

  • Phần ngầm: Bao gồm các công trình như bể ngầm và móng, đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ ngôi nhà.

  • Phần khung bê tông cốt thép: Là hệ thống dầm, sàn và cột, tạo nên cấu trúc chịu lực chính, giúp ngôi nhà đứng vững trước mọi tác động.

  • Phần xây tô: Là các tường bao và vách ngăn, định hình không gian sống bên trong và bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động môi trường bên ngoài.

  • Hệ thống điện nước: Lắp đặt các đường ống nước và dây điện âm tường, âm sàn, tạo nền tảng cho hệ thống tiện ích trong nhà.

Xây nhà phần thô đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và tạo nên sự vững chắc, an toàn cho ngôi nhà, là nền tảng để tiến hành các giai đoạn hoàn thiện tiếp theo.

Xây nhà phần thô bao gồm những gì?

1. Phần ngầm

Phần ngầm là một trong những hạng mục quan trọng nhất, bao gồm phần móng và bể ngầm. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp đảm bảo sự bền vững và ổn định của toàn bộ ngôi nhà.

Móng nhà phải được thi công cẩn thận và chính xác, vì chất lượng của móng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và tuổi thọ của công trình.

Tùy vào điều kiện địa chất và yêu cầu của từng công trình, gia chủ có thể chọn giữa các loại móng khác nhau như: móng đơn, móng cọc, móng bè hoặc móng băng.

  • Móng đơn: Được sử dụng cho các công trình nhỏ hoặc nhà thấp tầng.

  • Móng cọc: Phù hợp cho các công trình xây dựng trên nền đất yếu, cần thêm sự gia cố.

  • Móng bè: Phù hợp với những nơi có nền đất yếu và dễ lún, giúp phân tán tải trọng của ngôi nhà.

  • Móng băng: Được sử dụng nhiều trong các công trình nhà phố, giúp phân phối tải trọng đều lên nền đất.

Công tác thi công phần móng cần được tiến hành cẩn thận và đúng kỹ thuật để tránh các sự cố về sau như sụt lún, nứt tường hay nghiêng nhà.

2. Phần khung bê tông cốt thép

Sau khi hoàn thiện phần ngầm, bước tiếp theo là thi công phần khung bê tông cốt thép, bao gồm các cột, dầm và sàn.

Đây là một phần vô cùng quan trọng trong quá trình xây thô vì nó tạo nên bộ khung chính của ngôi nhà, đảm bảo khả năng chịu lực và độ an toàn của công trình. Phần khung này được thi công bằng cách đổ bê tông và cốt thép, tạo ra sự liên kết vững chắc giữa các bộ phận của căn nhà.

Việc bố trí các cột và dầm cần được thực hiện theo bản vẽ thiết kế chi tiết, đảm bảo khả năng chịu tải của từng tầng.

Các dầm chính sẽ được đặt ở những vị trí quan trọng để chịu lực cho toàn bộ ngôi nhà, trong khi các dầm phụ sẽ hỗ trợ và phân phối tải trọng một cách đồng đều. Khung bê tông cốt thép còn đóng vai trò là bộ khung sườn cho các công đoạn xây tô và hoàn thiện sau này.

3. Phần xây tô căn nhà (tường bao và vách ngăn)

Sau khi phần khung bê tông cốt thép được hoàn thành, công đoạn tiếp theo là xây tô, hay còn gọi là thi công tường bao và vách ngăn.

Tường bao sẽ là lớp tường bên ngoài của ngôi nhà, còn vách ngăn là những bức tường chia phòng bên trong. Quá trình xây tô được tiến hành bằng cách xếp từng viên gạch theo đúng bản vẽ thiết kế, tạo nên các bức tường chắc chắn.

Sau khi tường được xây xong, công nhân sẽ tiến hành trát tô bề mặt tường bằng xi măng để tạo độ mịn và phẳng, chuẩn bị cho việc hoàn thiện sau này.

Quá trình trát tường không chỉ có chức năng thẩm mỹ mà còn bảo vệ tường gạch khỏi các tác động của thời tiết và môi trường bên ngoài.

Đối với nhà phố, tường bao bên ngoài thường chỉ cần hoàn thiện một mặt do các mặt còn lại được xây nhà liền kề với các công trình khác. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, nhưng vẫn đảm bảo công năng và tính thẩm mỹ của ngôi nhà.

4. Hệ thống điện nước

Một trong những yếu tố không thể thiếu trong quá trình xây dựng phần thô hệ thống điện và nước. Đây là hệ thống kỹ thuật quan trọng, đảm bảo sự tiện nghi và an toàn cho cuộc sống hàng ngày trong ngôi nhà.

Hiện nay, phần lớn các công trình đều áp dụng kỹ thuật đi âm tường cho hệ thống điện và nước, giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn.

Trước khi thi công, cần lập bản thiết kế chi tiết về hệ thống điện nước, từ vị trí của từng công tắc, ổ cắm điện cho đến hệ thống ống nước cấp thoát.

Bản vẽ cần được tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo hệ thống được lắp đặt một cách hợp lý và an toàn, tránh việc phải sửa chữa, đục tường hay thay đổi sau này, gây lãng phí chi phí và công sức.

  • Hệ thống điện: Gồm các đường dây điện chính, phụ và các ổ cắm, công tắc. Việc bố trí hệ thống điện phải đảm bảo an toàn, dễ sử dụng và không gây cản trở trong sinh hoạt.

  • Hệ thống nước: Gồm các ống nước cấp và thoát nước, được thiết kế sao cho việc sử dụng nước thuận tiện và không gây hiện tượng rò rỉ hay ngập úng.

Hệ thống điện nước khi được thi công cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và kỹ thuật, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và bền vững.

Cách tính giá xây dựng phần thô năm 2024

1. Phần móng ngôi nhà

Phần móng là nền tảng quan trọng của mỗi công trình, quyết định sự bền vững và an toàn của ngôi nhà. Việc tính toán chi phí xây dựng phần móng phụ thuộc vào loại móng mà gia chủ lựa chọn.

Mỗi loại móng có những đặc điểm và mức độ thi công khác nhau, dẫn đến chi phí cũng khác biệt.

  • Móng đơn: Đây là loại móng phổ biến cho các công trình có quy mô nhỏ, chủ yếu dành cho nhà phố từ 1 đến 3 tầng. Chi phí cho móng đơn được tính dựa trên 10% diện tích tầng trệt nhân với số tầng của công trình.

  • Móng cọc: Loại móng này thường sử dụng cho những công trình xây dựng trên nền đất yếu, đòi hỏi độ chịu lực cao hơn. Giá móng cọc dao động từ 40% đến 50% diện tích tầng trệt (chưa bao gồm chi phí ép cọc).

  • Móng băng: Phổ biến ở các công trình quy mô lớn hơn như biệt thự hoặc các ngôi nhà có tầng cao. Chi phí móng băng thường chiếm 50% diện tích tầng trệt.

2. Phần tầng hầm

Nếu gia chủ có nhu cầu xây dựng tầng hầm, chi phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ sâu của hầm so với cao độ vỉa hè. Tầng hầm giúp tăng diện tích sử dụng cho ngôi nhà, nhưng cũng yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp hơn.

  • Tầng hầm có độ sâu đến 1.3m: Được tính bằng 150% diện tích của công trình.

  • Tầng hầm sâu 1.7m: Giá xây dựng sẽ chiếm 170% diện tích.

  • Tầng hầm sâu 2.0m: Đối với những công trình có tầng hầm sâu hơn, chi phí có thể lên đến 200% diện tích.

3. Phần thân công trình

Phần thân là phần chính của công trình, bao gồm tầng trệt, các lầu và phần tum che thang. Đây là phần cần được tính toán kỹ lưỡng vì nó chiếm phần lớn diện tích và chi phí thi công.

  • Tầng trệt và các lầu: Mỗi tầng được tính bằng 100% diện tích sàn xây dựng. Tùy thuộc vào số lượng tầng mà chi phí có thể gia tăng đáng kể.

  • Phần tum che thang: Cũng được tính bằng 100% diện tích, do đây là khu vực kỹ thuật phục vụ cho việc di chuyển giữa các tầng.

  • Thông tầng ≥ 8m²: Nếu diện tích thông tầng lớn hơn 8m², chi phí sẽ được tính bằng 50% diện tích.

  • Thông tầng < 8m²: Với các thông tầng nhỏ hơn, chi phí có thể lên đến 100% diện tích.

4. Phần mái căn nhà

Phần mái không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn liên quan đến khả năng chống thấm, cách nhiệt và độ bền của ngôi nhà. Có nhiều loại mái khác nhau, từ mái bê tông cốt thép, mái ngói đến mái lợp tôn, và mỗi loại mái sẽ có cách tính chi phí riêng.

  • Mái bê tông cốt thép: Đây là loại mái có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Chi phí thi công mái bê tông thường được tính bằng 50% diện tích sàn xây dựng.

  • Mái ngói vì kèo sắt: Loại mái này sử dụng kết cấu sắt để hỗ trợ cho việc lợp ngói, giúp giảm trọng lượng công trình nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ. Chi phí dao động từ 70% diện tích mái nghiêng.

  • Mái lợp tôn: Là loại mái phổ biến trong các công trình nhà ở dân dụng, mái tôn có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chức năng cơ bản. Chi phí dao động từ 20% đến 30% diện tích mái.

  • Mái bê tông lợp ngói: Đây là kiểu mái phức tạp, kết hợp giữa bê tông và ngói lợp. Chi phí cho loại mái này cao hơn, thường chiếm 80% đến 100% diện tích mái nghiêng.

Tính toán chi phí xây dựng phần thô là bước đầu quan trọng để gia chủ có thể nắm rõ được tổng ngân sách dự trù cho ngôi nhà của mình. Phần thô chính là bộ khung chịu lực của ngôi nhà, nên cần được đầu tư kỹ lưỡng để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

Ví dụ cụ thể về cách tính giá xây dựng phần thô

Khi tính toán chi phí xây dựng phần thô, cần cân nhắc nhiều yếu tố như móng, diện tích xây dựng, và cấu trúc mái. Dưới đây là ba cách tính điển hình dành cho các công trình nhà phố.

1. Cách tính chi phí xây dựng phần thô thứ nhất

  • Móng băng: Tính bằng 30% đến 50% đơn giá xây thô.
  • Diện tích xây dựng các tầng: Tính 100% đơn giá xây thô.

Ví dụ: Công trình nhà phố 3 tầng có mặt tiền 5m, sâu 20m. Đơn giá xây thô là 2.800.000đ/m².

  • Diện tích 1 sàn: 5m x 20m = 100m².
  • Móng: Tính 50% đơn giá xây thô/m² = 2.800.000đ x 50% x 100m² = 140.000.000đ.
  • Tổng giá thành xây thô: 140.000.000đ cho phần móng. Diện tích tầng tiếp theo sẽ tính bằng diện tích sàn nhân đơn giá xây thô.

2. Cách tính chi phí xây dựng phần thô thứ hai

  • Móng băng: Từ 10% đến 25% đơn giá xây thô.
  • Mái chéo bê tông cốt thép: Tính từ 30% đến 50% đơn giá xây thô.

Ví dụ: Công trình nhà phố 3 tầng có mái chéo bê tông cốt thép, mặt tiền 5m, sâu 20m. Đơn giá xây thô là 2.800.000đ/m².

  • Diện tích 1 sàn: 5m x 20m = 100m².
  • Móng: Tính 25% đơn giá xây thô/m² = 2.800.000đ x 25% x 100m² = 70.000.000đ.
  • Mái bê tông cốt thép: Tính 30% đơn giá xây thô = 2.800.000đ x 30% x 100m² = 135.000.000đ.
  • Tổng giá thành xây thô: 70.000.000đ (phần móng) + 135.000.000đ (phần mái) = 205.000.000đ.

3. Cách tính chi phí xây dựng phần thô thứ ba

  • Móng băng: Tính từ 30% đến 50% đơn giá xây thô.
  • Ban công: Tính 70% đơn giá.
  • Mái chéo: Tính 20% đến 50%.
  • Chi phí nhân công: 1.050.000đ/m².

Ví dụ: Công trình nhà phố 3 tầng mái chéo bê tông cốt thép, mặt tiền 5m, sâu 20m, có 2 ban công sâu 1,2m.

  • Móng băng: 5m x 20m x 30% = 30m².
  • Diện tích sử dụng: 5m x 20m x 3 tầng = 300m².
  • Ban công: 5m x 1,2m x 70% x 2 = 8,4m².
  • Mái chéo bê tông cốt thép: 5m x 21,2m x 30% = 31,8m².

Tổng diện tích xây dựng: 30m² (móng) + 300m² (diện tích sàn) + 8,4m² (ban công) + 31,8m² (mái) = 370,2m².

  • Chi phí nhân công: 370,2m² x 1.050.000đ = 388.710.000đ.
  • Chi phí xây thô: 370,2m² x 2.800.000đ = 1.036.560.000đ (Một tỷ ba mươi sáu triệu năm trăm sáu mươi nghìn đồng).

Ba cách tính chi phí xây dựng phần thô này cung cấp những ví dụ chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành xây dựng.

Dù là nhà phố 3 tầng, mái chéo hay có ban công, việc hiểu rõ cách tính toán sẽ giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch tài chính và kiểm soát chi phí tốt hơn trong suốt quá trình thi công.

Một số mẫu nhà đẹp có giá xây dựng phần thô hợp lý

1. Mẫu nhà 2 tầng tích hợp gara

Với mức giá xây dựng phần thô và hoàn thiện khoảng 1 tỷ đồng, mẫu nhà 2 tầng này đang thu hút sự quan tâm của nhiều gia đình. Thiết kế gara đặt ở tầng 1 giúp tiết kiệm diện tích xây dựng, đặc biệt hữu ích cho những khu đất hạn chế.

Việc này không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn tạo sự thuận tiện trong việc ra vào, đồng thời làm tăng giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà.

2. Biệt thự 2 tầng mái Thái thiết kế đơn giản

Mái Thái là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt cho phong cách biệt thự này. Thông thường, các mẫu biệt thự 2 tầng đơn giản chọn mái có màu đỏ hoặc xanh để nổi bật hơn trong không gian xung quanh.

Với thiết kế tối giản nhưng vẫn sang trọng, ngôi nhà này hứa hẹn mang lại cảm giác gần gũi và ấm cúng cho gia đình.

3. Căn nhà hiện đại với không gian mở

Chi phí 1 tỷ đồng cho phần thô và hoàn thiện hoàn toàn có thể đáp ứng cho mẫu nhà 2 tầng này. Kiến trúc theo phong cách mở, với các cửa sổ lớn hướng ra sân vườn, tạo cảm giác thoáng đãng và hòa quyện với thiên nhiên.

Sự kết hợp tinh tế giữa các chất liệu và màu sắc không chỉ tạo vẻ đẹp ấn tượng mà còn thể hiện được phong cách sống hiện đại của gia chủ.

4. Biệt thự vườn 1 tầng tân cổ điển 240m²

Mẫu biệt thự này được thiết kế rộng rãi và thoáng đãng, với hai gian trên dưới có hành lang nối liền, ôm trọn không gian sống.

Thiết kế tân cổ điển của căn biệt thự ở nông thôn thể hiện sự tinh tế qua các chi tiết kiến trúc, như hệ cột trụ vuông tròn cao thấp linh hoạt và hệ thống đèn ngoại thất kiểu Pháp, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và quyến rũ.

5. Mẫu nhà vườn mái Nhật 4 phòng ngủ

Căn biệt thự nông thôn 1 tầng này nổi bật với thiết kế mái Nhật ngói Fuji sang trọng và hệ cửa pano kính lớn, tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.

Hệ cột trụ tròn mềm mại cùng mặt tiền nổi bật với mái vòm trang trí điệu nghệ tạo nên một không gian sống lý tưởng. Bảng màu chủ đạo gồm trắng, nâu và xanh than tạo hiệu ứng thị giác mở rộng không gian.

6. Biệt thự vườn cấp 4 mái Thái

Chỉ với chi phí từ 1 tỷ đồng, bạn có thể sở hữu ngôi nhà vườn mái Thái đẹp 1 tầng, bao gồm 1 phòng ngủ khép kín và 3 phòng ngủ nhỏ.

Thiết kế hình vòm ở các chi tiết cột, mái và khung cửa tạo thêm nét kiến trúc Pháp sang trọng, hòa quyện với nền mái ngói đậm.

Trên đây là một số mẫu nhà đẹp và thông tin chi tiết về chi phí xây dựng phần thô hợp lý.

Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn tính toán chi phí cho căn nhà của mình một cách hợp lý và lựa chọn được mẫu thiết kế phù hợp với nhu cầu và sở thích của gia đình. Hãy để A&G Việt Nam đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng ngôi nhà mơ ước!

--------------------------------------------------

CÔNG TY CP TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG A&G VIỆT NAM

  • Trụ sở: Số 4E3/565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
  • Văn phòng: BT 56 - TT3C Khu nhà ở Quốc Hội - Trung Văn - NTL -HN
  • Hotline: 098.1478.866
  • Email: agjsc.vn@gmail.com
  • Website: agjsc.vn


Bài viết liên quan

Hoàn công là gì? Hướng dẫn chi tiết thủ tục hoàn công nhà cho chủ đầu tư
Hoàn công là gì? Hướng dẫn chi tiết thủ tục hoàn công nhà cho chủ đầu tư

Sau khi hoàn thành việc xây dựng, gia chủ cần hoàn tất thủ tục hoàn công để ngôi nhà chính thức được sử dụng. Vậy cần chuẩn bị những giấy tờ nào và quy trình ra sao để đảm bảo quyền sở hữu? Hãy để A&G Việt Nam giải đáp chi tiết trong bài viết sau!

Hướng dẫn cách tính giá xây dựng nhà mặt phố theo m2 năm 2024
Hướng dẫn cách tính giá xây dựng nhà mặt phố theo m2 năm 2024

Để xây dựng một căn nhà, chi phí là yếu tố đầu tiên mà mỗi gia đình quan tâm để dự trù kinh phí công trình. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tính chi phí xây nhà theo m2 chính xác và dễ hiểu nhất.

Hướng dẫn chi tiết cách tính mật độ xây dựng nhà phố
Hướng dẫn chi tiết cách tính mật độ xây dựng nhà phố

Mật độ xây dựng nhà phố là tỷ lệ giữa diện tích xây dựng và tổng diện tích đất sàn. Để xác định mật độ xây dựng hợp lý, chủ nhà cần căn cứ vào đặc điểm khu đất và nhu cầu sử dụng, đồng thời phải tuân thủ quy định pháp luật hiện hành. Dưới đây là hướng dẫn tính toán mật độ xây dựng nhà phố theo quy định mới nhất.

Chat Zalo

098.1478.866