Hợp đồng thi công nội thất là một văn bản thỏa thuận mang tính pháp lý được ký kết giữa hai bên: chủ đầu tư (có thể là cá nhân hoặc tổ chức) và đơn vị thi công nội thất.
Hợp đồng này quy định rõ ràng các điều khoản liên quan đến thiết kế, sản xuất, vận chuyển, lắp đặt và hoàn thiện các hạng mục nội thất trong một công trình cụ thể như: văn phòng, nhà ở, cửa hàng, showroom, nhà hàng hoặc các không gian kinh doanh khác.
Nội dung hợp đồng thường bao gồm phạm vi công việc, tiến độ thi công, vật liệu sử dụng, chi phí, phương thức thanh toán, nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên, cùng với các điều khoản xử lý vi phạm hợp đồng hoặc phát sinh tranh chấp.
Đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo quá trình hợp tác diễn ra minh bạch, đúng kế hoạch và tránh rủi ro về sau.
Việc ký kết hợp đồng thi công nội thất không chỉ giúp định hướng rõ ràng trách nhiệm của các bên mà còn đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chất lượng công trình, đảm bảo hiệu quả đầu tư và uy tín cho cả chủ đầu tư lẫn nhà thầu thi công.
Mẫu hợp đồng thi công nội thất không chỉ là một tài liệu bắt buộc trong quá trình hợp tác giữa chủ đầu tư và nhà thầu mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập nguyên tắc làm việc minh bạch, đảm bảo quyền lợi, và kiểm soát hiệu quả toàn bộ dự án.
Cụ thể, mẫu hợp đồng mang lại những giá trị quan trọng sau:
Mẫu hợp đồng là văn bản quy định đầy đủ và chi tiết về phạm vi công việc, thời gian thi công, chi phí thực hiện, vật liệu sử dụng cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình.
Nhờ có khung pháp lý này, cả hai bên đều nắm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình, từ đó hạn chế tối đa các hiểu lầm, tranh cãi hay rủi ro phát sinh trong quá trình triển khai.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm cam kết, hợp đồng chính là căn cứ pháp lý để giải quyết vấn đề một cách công bằng và minh bạch.
Việc có một mẫu hợp đồng chi tiết giúp đảm bảo quyền lợi cho cả chủ đầu tư và đơn vị thi công được bảo vệ đúng theo quy định pháp luật.
Một mẫu hợp đồng chuyên nghiệp thường bao gồm các điều khoản ràng buộc liên quan đến thời gian thi công, thời điểm bàn giao, cũng như tiêu chuẩn chất lượng.
Đây là công cụ giúp nhà thầu thực hiện đúng cam kết, đồng thời cho phép chủ đầu tư kiểm soát tiến độ và đánh giá kết quả theo từng giai đoạn cụ thể.
Việc xác định rõ tổng giá trị hợp đồng, phương thức thanh toán, điều kiện tạm ứng hoặc thanh toán theo giai đoạn giúp các bên kiểm soát dòng tiền hiệu quả.
Mẫu hợp đồng chi tiết sẽ giảm thiểu rủi ro về các khoản phát sinh ngoài ý muốn, giúp quá trình thi công diễn ra đúng kế hoạch tài chính đã đề ra.
Hiện nay, việc sử dụng hợp đồng thi công nội thất văn phòng được chuẩn hóa theo từng loại dự án nhằm đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.
Dưới đây là một số mẫu hợp đồng thi công nội thất văn phòng cập nhật mới nhất, được thiết kế phù hợp với thực tiễn triển khai tại doanh nghiệp.
Đây là mẫu hợp đồng phổ biến, thường được áp dụng cho các dự án có quy mô vừa và nhỏ. Nội dung hợp đồng tập trung vào các điều khoản cốt lõi như: thông tin pháp lý của các bên tham gia, phạm vi công việc cụ thể, tiến độ thi công, chi phí thực hiện, điều kiện thanh toán và thời hạn bàn giao.
Ngoài ra, hợp đồng cũng bao gồm các điều khoản quan trọng liên quan đến bảo hành công trình, trách nhiệm pháp lý trong trường hợp vi phạm hợp đồng, điều kiện tạm dừng hoặc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
Việc quy định rõ các nội dung này không chỉ giúp các bên kiểm soát tiến trình thực hiện mà còn góp phần hạn chế tối đa rủi ro tranh chấp về sau.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THI CÔNG NỘI THẤT Số: [Số hợp đồng]/[Năm] Căn cứ theo: – Bộ luật dân sự năm 2015 được Quốc hội thông qua ngày 24/11/2015 (có hiệu lực ngày 01/01/2017). – Luật thương mại năm 2005 được Quốc hội thông qua ngày 14/6/2005 (có hiệu lực ngày 01/01/2006). – Nhu cầu và sự thỏa thuận giữa hai bên. Hôm nay, ngày … tháng … năm … tại … , chúng tôi gồm: BÊN A (CHỦ ĐẦU TƯ): Tên công ty/cá nhân: ……………………………………………………………………………………………………………. Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………………………………. Người đại diện: ………………………………………………………………………………………………………………….. Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………………………………….. Mã số thuế: ……………………………………………………………………………………………………………………..... Số điện thoại: …………………………………………………………………………………………………………………..... Tài khoản ngân hàng: ………………………………………………………………………………………………………....... BÊN B (NHÀ THẦU THI CÔNG): Tên công ty: …………………………………………………………………………………………………………………….... Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………………………………. Mã số thuế: ………………………………………………………………………………………………………………………. Người đại diện: ………………………………………………………………………………………………………………….. Số điện thoại: ……………………………………………………………………………………………………………………. Tài khoản ngân hàng: ………………………………………………………………………………………………………….. Hai bên cùng thỏa thuận ký kết hợp đồng thi công nội thất với các điều khoản sau: ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG Bên B cam kết thực hiện thi công nội thất cho Bên A tại: – Địa điểm: ……………………………………………………………………………………………………………………… – Diện tích thi công: ………………………………………………………………………………………………………….. – Nội dung công việc: Thi công nội thất theo bản thiết kế/thỏa thuận đính kèm Phụ lục 1. ĐIỀU 2: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN 2.1. Tổng giá trị hợp đồng: ……………… VNĐ (Bằng chữ: ……………… đồng). – Giá trị trên đã/chưa bao gồm thuế VAT (ghi rõ). – Giá trị hợp đồng là cố định, không thay đổi trừ khi có phụ lục bổ sung được hai bên ký kết. 2.2. Phương thức thanh toán: – Đợt 1: …% tạm ứng khi ký hợp đồng. – Đợt 2: …% giá trị hợp đồng sau khi hoàn thành …% công việc. – Đợt 3: …% giá trị hợp đồng, thanh toán trong vòng …… ngày kể từ khi nghiệm thu và bàn giao toàn bộ công trình. 2.3. Hình thức thanh toán: [Chuyển khoản/tiền mặt] vào tài khoản của Bên B theo thông tin đã cung cấp. ĐIỀU 3: THỜI GIAN THỰC HIỆN 3.1. Thời gian thi công: Từ ngày ………… đến ngày …………. 3.2. Thời gian hoàn thành và bàn giao: Trước ngày …………. 3.3. Trường hợp chậm tiến độ do lỗi của Bên B, Bên B chịu phạt [số tiền hoặc % giá trị hợp đồng] cho mỗi ngày chậm trễ. 3.4. Nếu có sự thay đổi về tiến độ do yếu tố khách quan, hai bên sẽ bàn bạc và lập phụ lục hợp đồng. ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A 4.1. Quyền hạn của Bên A: – Yêu cầu Bên B thi công đúng tiến độ, đúng thiết kế, đúng vật liệu theo hợp đồng. – Kiểm tra, giám sát chất lượng thi công, yêu cầu sửa chữa nếu phát hiện lỗi. – Đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu Bên B không thực hiện đúng cam kết, nhưng phải thông báo trước và có lý do chính đáng. 4.2. Nghĩa vụ của Bên A: – Cung cấp đầy đủ bản vẽ thiết kế, yêu cầu kỹ thuật và các giấy tờ liên quan. – Đảm bảo mặt bằng thi công sẵn sàng trước khi Bên B tiến hành thi công. – Thanh toán đúng tiến độ theo thỏa thuận tại Điều 2. – Hỗ trợ Bên B trong việc cấp điện, nước phục vụ thi công. – Phối hợp nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành. ĐIỀU 5: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B 5.1. Quyền hạn của Bên B: – Nhận thanh toán theo đúng điều khoản hợp đồng. – Được quyền từ chối thi công nếu Bên A không cung cấp mặt bằng hoặc hồ sơ thiết kế đúng hạn. – Yêu cầu Bên A nghiệm thu công trình theo đúng cam kết. 5.2. Nghĩa vụ của Bên B: – Thi công đúng tiến độ, đúng thiết kế và đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn. – Sử dụng vật liệu đúng theo hợp đồng, không được tự ý thay đổi nếu chưa có sự đồng ý của Bên A. – Đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh khu vực thi công. – Chịu trách nhiệm bảo hành, sửa chữa nếu có lỗi kỹ thuật phát sinh. – Báo cáo tiến độ định kỳ [hàng tuần/… tuần] cho Bên A. ĐIỀU 6: NGHIỆM THU VÀ BÀN GIAO 6.1. Sau khi hoàn thành công trình, hai bên tiến hành nghiệm thu theo các tiêu chí: – Đúng bản vẽ thiết kế. – Đúng chủng loại vật liệu theo hợp đồng. – Không có lỗi kỹ thuật, thẩm mỹ đạt yêu cầu. 6.2. Nếu có sai sót hoặc lỗi kỹ thuật, Bên B phải tiến hành sửa chữa trong vòng … ngày kể từ khi nhận được thông báo của Bên A. ĐIỀU 7: BẢO HÀNH 7.1. Thời gian bảo hành: … tháng kể từ ngày bàn giao công trình. 7.2. Phạm vi bảo hành: – Các lỗi phát sinh do chất lượng vật liệu hoặc thi công (ví dụ: cong vênh, nứt vỡ, bong tróc). – Bảo trì các hạng mục nội thất bị hư hỏng không do tác động bên ngoài. – Trường hợp lỗi do người sử dụng, Bên B có thể hỗ trợ sửa chữa nhưng Bên A phải chịu chi phí phát sinh. 7.3. Quy trình bảo hành: – Bên A thông báo bằng văn bản/email cho Bên B trong vòng … ngày kể từ khi phát hiện lỗi. – Bên B có trách nhiệm kiểm tra và khắc phục trong vòng … ngày kể từ khi nhận thông báo. ĐIỀU 8: VI PHẠM HỢP ĐỒNG 8.1. Vi phạm tiến độ thi công: – Nếu Bên B chậm tiến độ so với thời gian cam kết trong hợp đồng mà không có lý do chính đáng, sẽ bị phạt …% giá trị hợp đồng cho mỗi ngày chậm, nhưng không vượt quá …% tổng giá trị hợp đồng. – Nếu chậm quá … ngày, Bên A có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại thực tế phát sinh. 8.2. Vi phạm nghĩa vụ thanh toán: – Nếu Bên A chậm thanh toán quá … ngày kể từ thời hạn quy định, sẽ phải chịu lãi suất phạt …%/ngày trên số tiền chậm thanh toán. – Nếu quá hạn … ngày mà vẫn chưa thanh toán, Bên B có quyền tạm dừng thi công hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không chịu trách nhiệm bồi thường. 8.3. Đơn phương chấm dứt hợp đồng: – Nếu một bên muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn mà không có lý do chính đáng, bên đó phải thông báo trước ít nhất … ngày và chịu phạt …% tổng giá trị hợp đồng. – Trường hợp chấm dứt do vi phạm hợp đồng, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo thực tế. ĐIỀU 9: ĐIỀU KHOẢN CHUNG 9.1. Hai bên cam kết thực hiện nghiêm túc các điều khoản trong hợp đồng này. 9.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng chỉ có hiệu lực khi được lập thành phụ lục bằng văn bản và có chữ ký xác nhận của hai bên. 9.3. Trường hợp bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh được cơ quan có thẩm quyền công bố), hai bên sẽ thương lượng điều chỉnh thời gian thực hiện mà không áp dụng phạt chậm tiến độ. 9.4. Nếu xảy ra tranh chấp, hai bên ưu tiên giải quyết bằng thương lượng trong vòng … ngày. Nếu không đạt thỏa thuận, vụ việc sẽ được đưa ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại … để giải quyết theo pháp luật Việt Nam. 9.5. Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký đến khi hai bên hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ, bao gồm thanh toán và bảo hành. Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản gốc, mỗi bên giữ 01 (một) bản có giá trị pháp lý như nhau. ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B |
Mẫu hợp đồng thi công nội thất cho công trình xây dựng thường được áp dụng cho các dự án có quy mô lớn như chung cư, trung tâm thương mại, khách sạn, hoặc các công trình công cộng khác.
Với đặc thù quy mô lớn và yêu cầu khắt khe về chất lượng, mẫu hợp đồng này cần có các điều khoản chi tiết và chặt chẽ để đảm bảo tính an toàn, tiến độ thi công, và chất lượng công trình.
Các hợp đồng thi công nội thất cho công trình xây dựng thường bao gồm các nội dung đặc biệt như:
Quy định về an toàn lao động: Đảm bảo các biện pháp an toàn cho công nhân và kỹ thuật viên trong suốt quá trình thi công. Hợp đồng sẽ yêu cầu đơn vị thi công tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động.
Bảo hiểm cho công nhân: Đơn vị thi công cần cung cấp chứng nhận bảo hiểm tai nạn lao động cho tất cả công nhân tham gia thi công tại công trình. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của công nhân trong trường hợp xảy ra sự cố.
Phân chia giai đoạn thi công và nghiệm thu: Đối với các công trình lớn, hợp đồng thường chia thành các giai đoạn thi công, mỗi giai đoạn sẽ có điều khoản cụ thể về tiến độ, nghiệm thu từng phần công việc. Điều này giúp đảm bảo chất lượng công trình và kiểm soát chi phí hiệu quả.
Chế độ bảo hành và bảo trì: Hợp đồng sẽ quy định rõ ràng về thời gian bảo hành và trách nhiệm của nhà thầu đối với các lỗi kỹ thuật sau khi hoàn thành thi công. Các điều khoản bảo trì cũng sẽ được thỏa thuận kỹ lưỡng để đảm bảo công trình duy trì chất lượng lâu dài.
Việc ký kết hợp đồng chi tiết và đầy đủ như vậy không chỉ đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên mà còn giúp giảm thiểu các rủi ro, bảo vệ an toàn lao động và đảm bảo chất lượng công trình trong suốt quá trình thi công.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ………., ngày ……. tháng … năm 2020 HỢP ĐỒNG THI CÔNG NỘI THẤT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG Hợp đồng số: ……. (V/v: Thi công nội thất công trình xây dựng) – Căn cứ Bộ Luật Dân sự 2015; – Căn cứ Luật Thương mại 2005; – Căn cứ vào nhu cầu và sự thỏa thuận giữa hai bên; Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại ………………………., chúng tôi gồm có: BÊN A (CHỦ ĐẦU TƯ): Tên doanh nghiệp:……………………………………………………………………. Địa chỉ:………………………………………..………………………………………. Điện thoại:…………………………………….………………………………………. Đại diện:……………………………………..………………………………………. Chức vụ:……………………………………………………………………………. Mã số thuế:………………………………..………………………………………. BÊN B (NHÀ THẦU THI CÔNG NỘI THẤT): Tên doanh nghiệp: ……………………………………………………………………. Địa chỉ:……………………………………….………………………………………. Điện thoại: …………………………………..………………………………………. Đại diện: …………………………………….………………………………………. Mã số thuế: ………………………………………………………………………. Tài khoản ngân hàng:…………………….………………………………………. Hai bên cùng thỏa thuận ký kết hợp đồng thi công nội thất cho công trình xây dựng với các điều khoản sau: ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG 1.1. Bên B cam kết thực hiện thi công nội thất cho công trình xây dựng của Bên A tại: – Tên công trình: …………………….………………………………………. – Địa chỉ: …………………….………………………………………. – Diện tích thi công: …………………….………………………………………. 1.2. Nội dung công việc: – Thi công hoàn thiện nội thất theo bản vẽ thiết kế nội thất (Phụ lục 1), bảng khối lượng công việc (Phụ lục 2) và danh mục vật liệu (Phụ lục 3) được hai bên phê duyệt. – Các hạng mục cụ thể bao gồm: … (liệt kê) 1.3. Tiêu chuẩn chất lượng: – Tuân thủ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) và quy định kỹ thuật của dự án. – Vật liệu đạt chất lượng theo hợp đồng và được Bên A phê duyệt. ĐIỀU 2: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN 2.1. Tổng giá trị hợp đồng: …… VNĐ (Bằng chữ: ……… đồng), bao gồm VAT (hoặc chưa bao gồm, ghi rõ %). 2.2. Thanh toán theo giai đoạn: – Giai đoạn 1: Bên A sẽ thanh toán cho bên B …% giá trị hợp đồng ngay sau khi ký kết. – Giai đoạn 2: Bên A thanh toán …% giá trị hợp đồng sau khi hoàn thành …% khối lượng công việc. Thời hạn thanh toán là trong vòng … ngày làm việc sau khi nhận được yêu cầu thanh toán từ Bên B. – Giai đoạn 3: Bên A thanh toán…% giá trị hợp đồng sau khi nghiệm thu toàn bộ công trình. Thời hạn thanh toán là trong vòng … ngày làm việc sau khi nhận được yêu cầu thanh toán từ Bên B. – Giai đoạn 4: Bên A thanh toán…% còn lại sau … tháng bảo hành nếu không có lỗi. 2.3. Hình thức thanh toán: Chuyển khoản hoặc tiền mặt. 2.4. Nếu các bên xác định cần thay đổi đặc điểm kỹ thuật hoặc yêu cầu điều chỉnh vật liệu, phần trị giá hợp đồng sẽ được điều chỉnh theo thỏa thuận giữa hai bên. ĐIỀU 3: TIẾN ĐỘ VÀ NGHIỆM THU 3.1. Thời gian thực hiện: – Bắt đầu: Ngày … tháng … năm. – Kết thúc: Ngày … tháng … năm. – Tổng thời gian: … ngày/tháng. 3.2. Chia giai đoạn: – Giai đoạn 1: Hoàn thiện thô nội thất tầng 1 – 10, từ ngày … đến ngày … – Giai đoạn 2: Lắp đặt nội thất chính tầng 11 – 20, từ ngày … đến ngày … – Giai đoạn 3: Hoàn thiện toàn bộ, từ ngày … đến ngày … 3.3. Nghiệm thu: – Nghiệm thu từng giai đoạn trong … ngày sau khi Bên B thông báo hoàn thành. – Nghiệm thu cuối cùng trước bàn giao toàn bộ công trình. – Biên bản nghiệm thu phải có chữ ký của hai bên và tư vấn giám sát (nếu có). ĐIỀU 4: TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC BÊN 4.1. Trách nhiệm của Bên A – Bàn giao mặt bằng thi công đúng thời hạn, đảm bảo điều kiện về điện, nước. – Cung cấp đầy đủ bản vẽ thiết kế, danh mục vật liệu trước khi thi công. – Giám sát quá trình thi công, kiểm tra chất lượng, nghiệm thu từng hạng mục. – Thanh toán theo tiến độ quy định tại Điều 2, không chậm trễ ảnh hưởng đến hoạt động của Bên B. – Nếu Bên A chậm thanh toán quá … ngày, sẽ chịu lãi suất chậm thanh toán …%/ngày. 4.2. Trách nhiệm của Bên B – Thi công đúng tiến độ, tuân thủ thời hạn nghiệm thu, bàn giao công trình. – Chịu trách nhiệm bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh công trường. – Cung cấp đúng chủng loại, mẫu mã vật tư, trang thiết bị đã cam kết trong báo giá, không tự ý thay đổi vật liệu nếu chưa có sự đồng ý của Bên A. – Tuân thủ điều khoản bảo hành đã cam kết. ĐIỀU 5: AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ BẢO HIỂM 5.1. An toàn lao động: – Bên B chịu trách nhiệm thực hiện các biện pháp an toàn theo Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015. – Trang bị bảo hộ (mũ, giày, dây đai) cho công nhân và lắp đặt hệ thống cảnh báo tại công trường. – Báo cáo ngay cho Bên A nếu xảy ra tai nạn lao động trong vòng … giờ. 5.2. Bảo hiểm: – Bên B mua bảo hiểm tai nạn lao động cho toàn bộ công nhân, mức tối thiểu …/người. – Bảo hiểm công trình (nếu có) theo thỏa thuận, chi phí do [Bên A hoặc Bên B] chịu. – Cung cấp chứng từ bảo hiểm cho Bên A trước khi thi công. Bên B chịu mọi chi phí và trách nhiệm pháp lý nếu tai nạn xảy ra do không tuân thủ quy định an toàn. ĐIỀU 6: NGHIỆM THU VÀ BÀN GIAO CÔNG TRÌNH – Hai bên tiến hành nghiệm thu từng hạng mục và toàn bộ công trình. – Nếu phát hiện lỗi, Bên B có trách nhiệm sửa chữa trong vòng … ngày. – Biên bản nghiệm thu có chữ ký của hai bên là căn cứ để bàn giao và thanh toán. – Bên A có trách nhiệm lưu trữ đầy đủ hồ sơ theo các quy định của Nhà nước. ĐIỀU 7: BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH 7.1. Thời gian bảo hành: … tháng kể từ ngày bàn giao. 7.2. Phạm vi bảo hành: – Sửa chữa lỗi kỹ thuật do thi công. – Hỗ trợ bảo trì định kỳ theo thỏa thuận. 7.3. Bên B không chịu trách nhiệm với hư hỏng do tác động bên ngoài hoặc lỗi sử dụng. 7.4. Ngoài thời gian bảo hành nêu trên, nếu Bên A gặp sự cố phát sinh trong quá trình sử dụng, Bên B sẽ hỗ trợ bảo hành, sửa chữa. Chi phí phát sinh do việc bảo hành, sửa chữa sẽ do hai bên tự thỏa thuận. ĐIỀU 8: PHẠT CHẬM TIẾN ĐỘ VÀ CHẤT LƯỢNG 8.1. Nếu Bên B không hoàn thành công trình đúng thời hạn theo thỏa thuận tại Điều 3 Hợp đồng này do nguyên nhân chủ quan thì bị phạt …%/ngày, tối đa …% giá trị hợp đồng. 8.2. Trường hợp Bên B không đảm bảo chất lượng thi công dẫn đến thiệt hại cho Bên A thì phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh cho Bên A (bao gồm nhưng không giới hạn: chi phí sửa chữa, thiệt hại tài sản, chậm khai thác công trình). ĐIỀU 9: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP 9.1. Mọi tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng sẽ được hai bên ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng và hòa giải trên tinh thần hợp tác. 9.2. Trường hợp thương lượng không thành công trong vòng 30 ngày kể từ ngày phát sinh tranh chấp, vụ việc sẽ được giải quyết theo một trong các phương thức sau: – Phương thức 1: Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại theo quy định của pháp luật. – Phương thức 2: Tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật Việt Nam. ĐIỀU 10: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG 10.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày hai bên ký kết và đóng dấu. 10.2. Hợp đồng có giá trị cho đến khi các bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết, bao gồm cả nghĩa vụ bảo hành. 10.3. Nếu một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, phải thông báo cho bên còn lại ít nhất … ngày trước thời điểm chấm dứt và phải bồi thường (nếu có) theo thỏa thuận. 10.4. Mọi sửa đổi, bổ sung nội dung hợp đồng phải được lập thành văn bản, có chữ ký của đại diện hai bên và được coi là một phần không thể tách rời của hợp đồng. 10.5. Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản. ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B |
Mẫu hợp đồng thiết kế và thi công nội thất là văn bản pháp lý được ký kết giữa chủ đầu tư và đơn vị nhận thầu dịch vụ thiết kế và thi công nội thất trọn gói.
Theo hợp đồng này, bên nhận thầu sẽ chịu trách nhiệm toàn diện từ việc lên ý tưởng thiết kế, lập bản vẽ kỹ thuật cho đến việc thi công, hoàn thiện công trình nội thất theo yêu cầu của chủ đầu tư.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THIẾT KẾ THI CÔNG NỘI THẤT Số: …/…/HĐTK – Căn cứ Bộ luật Dân sự năm 2015; – Căn cứ Luật Thương mại năm 2005; – Căn cứ vào nhu cầu và năng lực của hai bên. Hôm nay, ngày … tháng … năm … tại … , chúng tôi gồm có: BÊN GIAO THẦU (gọi là Bên A): Tên công ty/cá nhân: …………………………………………………………… Địa chỉ: ……………………………………………………………… Đại diện: ……………………………………………………………… Chức vụ: ……………………………………………………………… Số điện thoại: ……………………………………………………………… Mã số thuế: ……………………………………………………………… Số tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………… BÊN NHẬN THẦU (gọi là Bên B): Tên công ty: ………………………………………………………………… Địa chỉ trụ sở: ………………………………………………………………… Đại diện: ………………………………………………………………… Chức vụ: ………………………………………………………………… Số điện thoại: ………………………………………………………………… Mã số thuế: ………………………………………………………………… Số tài khoản ngân hàng: ………………………………………………………… Hai bên thỏa thuận ký kết hợp đồng với các điều khoản như sau: ĐIỀU 1: PHẠM VI HỢP ĐỒNG 1.1. Đối tượng hợp đồng: Bên A giao cho Bên B thực hiện thiết kế và thi công nội thất cho công trình tại địa chỉ ………… với diện tích thiết kế là …… m2. – Đơn giá thiết kế: …… VNĐ/m². – Đơn giá thi công: …… VNĐ (theo diện tích hoặc tổng giá trị, tùy thỏa thuận). 1.2. Nội dung công việc: Bên B cam kết thực hiện các công việc sau: – Khảo sát hiện trạng công trình. – Thiết kế bản vẽ phối cảnh 3D. – Thiết kế mặt bằng bố trí nội thất. – Thiết kế chi tiết trần, tường, sàn. – Cung cấp hồ sơ nội thất chi tiết. – Thiết kế hệ thống điện, nước, kết nối mạng. – Tổ chức thi công và giám sát thi công theo yêu cầu. – Thi công nội thất theo đúng thiết kế được phê duyệt. ĐIỀU 2: TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN Giai đoạn 1 – Phác thảo ý tưởng: Nội dung phác thảo: – Các mặt bằng bố trí nội thất. – Thuyết minh ý tưởng thiết kế. – Ảnh minh họa tham khảo. – Phối cảnh nội thất 3D các phòng. – Các mặt đứng. Thời gian hoàn thành: Muộn nhất ngày … Giai đoạn 2 – Lập hồ sơ thiết kế chi tiết: Nội dung hồ sơ: – Các mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt. – Phối cảnh tổng thể công trình. – Các chi tiết kiến trúc phục vụ thi công. – Bảng mô tả vật liệu thi công. – Hồ sơ kỹ thuật chi tiết (điện, nước, mạng). Thời gian hoàn thành: … ngày kể từ khi Bên A phê duyệt Giai đoạn 1, muộn nhất ngày … Giai đoạn 3 – Thi công: – Thời gian thi công: … ngày kể từ ngày Bên A ký duyệt thiết kế chi tiết. – Thời gian khởi công: …… – Thời gian hoàn thành: …… ĐIỀU 3: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG 3.1. Chi phí thiết kế: – Đơn giá thiết kế: … VNĐ/m2. – Diện tích thiết kế: … m2. – Tổng chi phí thiết kế: … VNĐ (Bằng chữ: ……………….…đồng chẵn). 3.2. Chi phí thi công: – Đơn giá thi công: … VNĐ/m2. – Tổng chi phí thi công: … VNĐ (Bằng chữ: ……………….…đồng chẵn). 3.3. Tổng giá trị hợp đồng: … VNĐ (Bằng chữ: ……………….…đồng chẵn). Giá trị trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí liên quan. ĐIỀU 4: PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 4.1. Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản. Thông tin chuyển khoản: – Tên tài khoản:…………………… – Số tài khoản:…………………… – Ngân hàng:…………………… 4.2. Thời hạn thanh toán: – Đợt 1: …% giá trị hợp đồng – Thanh toán ngay sau khi ký hợp đồng. – Đợt 2: …% giá trị hợp đồng – Thanh toán khi Bên B hoàn tất Giai đoạn 1. – Đợt 3: …% giá trị hợp đồng – Thanh toán khi Bên B bàn giao hồ sơ thiết kế chi tiết. – Đợt 4: …% giá trị hợp đồng – Thanh toán khi Bên B hoàn thành thi công và Bên A nghiệm thu công trình. ĐIỀU 5: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN 5.1. Quyền và nghĩa vụ của Bên A: – Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, hồ sơ pháp lý và yêu cầu thiết kế cho Bên B. – Phối hợp giải quyết các vướng mắc trong quá trình thực hiện hợp đồng. – Thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận tại Điều 4. – Nghiệm thu và nhận bàn giao công trình theo đúng tiến độ đã cam kết. – Cử đại diện: … , chức vụ: … để giám sát và phối hợp với Bên B trong quá trình thực hiện hợp đồng. 5.2. Quyền và nghĩa vụ của Bên B: – Thực hiện thiết kế và thi công đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn kỹ thuật. – Chịu trách nhiệm về chất lượng hồ sơ thiết kế và sản phẩm thi công. – Không tiết lộ thông tin liên quan đến công trình khi chưa được Bên A cho phép. – Phối hợp nghiệm thu và bàn giao công trình với Bên A. – Xem xét và giải quyết các yêu cầu sửa đổi hợp lý từ Bên A. – Cử đại diện: … , chức vụ: … để giám sát và phối hợp với Bên A trong quá trình thực hiện hợp đồng. Sau mỗi giai đoạn thiết kế, hai bên tổ chức họp để xem xét bản vẽ, sửa đổi (nếu có) và ký xác nhận danh sách các yếu tố đã thông qua hoặc cần điều chỉnh. ĐIỀU 6: TẠM DỪNG VÀ HỦY BỎ HỢP ĐỒNG 6.1. Tạm dừng hợp đồng: – Do lỗi của một trong hai bên hoặc do sự kiện bất khả kháng. – Hai bên phải thông báo ngay khi xảy ra sự kiện dẫn đến tạm dừng hợp đồng. – Thời gian và chi phí đền bù (nếu có) sẽ do hai bên thỏa thuận. 6.2. Huỷ bỏ hợp đồng: – Một bên có quyền hủy hợp đồng nếu bên kia vi phạm nghiêm trọng các điều khoản hợp đồng. – Việc hủy bỏ phải được thông báo bằng văn bản trước … ngày. – Khi hợp đồng bị hủy, các nghĩa vụ đã thực hiện sẽ được thanh toán theo thực tế. ĐIỀU 7: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP 7.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng. 7.2. Nếu thương lượng không thành, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền tại [địa phương]. ĐIỀU 8: ĐIỀU KHOẢN CHUNG 8.1. Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký đến khi hai bên hoàn thành nghĩa vụ và ký biên bản thanh lý hợp đồng. 8.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và ký bởi hai bên. 8.3. Bên B giữ bản quyền tác giả đối với các tài liệu thiết kế; Bên A không được sử dụng cho mục đích khác ngoài dự án này. 8.4. Trong trường hợp giá cả thị trường biến động, hai bên sẽ thanh toán bổ sung theo giá trị thực tế tại thời điểm điều chỉnh. Hai bên thống nhất thực hiện đúng và đầy đủ nội dung các điều khoản của hợp đồng này. Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản có giá trị như nhau mỗi bên giữ 01 bản làm căn cứ khi thanh toán. ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B |
Để đảm bảo tính chặt chẽ và tránh tranh chấp trong quá trình thi công, hợp đồng thi công nội thất văn phòng cần phải bao gồm đầy đủ các nội dung cơ bản sau đây:
Những nội dung cần có trong hợp đồng thi công nội thất văn phòng
Thông tin về các bên tham gia hợp đồng là phần mở đầu quan trọng, giúp xác định rõ danh tính, tư cách pháp lý và thông tin liên lạc của các bên ký kết.
Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn là cơ sở pháp lý cho việc thực hiện hợp đồng. Các thông tin cần có bao gồm:
Thông tin này giúp xác định rõ các bên có quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc giao dịch và thực hiện các cam kết trong suốt quá trình thi công.
Đây là phần nội dung cốt lõi trong hợp đồng, quy định chi tiết phạm vi công việc mà nhà thầu sẽ thực hiện cho chủ đầu tư.
Phần này liệt kê cụ thể từng hạng mục công việc, bao gồm các công việc như: hoàn thiện phần thô, lắp đặt hệ thống điện, nước, thi công và lắp đặt nội thất, v.v.
Việc mô tả chi tiết các hạng mục không chỉ giúp các bên dễ dàng kiểm soát tiến độ và chất lượng công trình mà còn giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp về khối lượng công việc hoặc chi phí phát sinh ngoài hợp đồng.
Trong hợp đồng thi công nội thất văn phòng, điều khoản về giá và phương thức thanh toán rất quan trọng, bởi nó quy định rõ chi phí thực hiện hợp đồng và cách thức thanh toán giữa các bên.
Nội dung điều khoản này bao gồm:
Tổng giá trị hợp đồng: Được xác định dựa trên đơn giá thiết kế (VNĐ/m2), đơn giá thi công (theo hạng mục hoặc tổng gói) và diện tích thi công.
Phương thức thanh toán: Có thể thực hiện bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, tùy theo thỏa thuận giữa các bên. Điều khoản này cũng nêu rõ thời hạn thanh toán, ví dụ: thanh toán một lần, thanh toán theo giai đoạn, hoặc thanh toán sau khi nghiệm thu và bàn giao công trình.
Điều khoản này xác định rõ tiến độ thực hiện dự án, nhằm đảm bảo công trình được hoàn thành đúng cam kết. Thông thường, thời gian thi công sẽ được chia thành nhiều giai đoạn cụ thể, tùy vào quy mô và độ phức tạp của dự án.
Bên cạnh đó, điều khoản này cũng quy định các mức phạt đối với nhà thầu nếu không thực hiện dự án theo đúng tiến độ đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Để việc ký kết hợp đồng thi công nội thất diễn ra suôn sẻ và đạt hiệu quả, chủ đầu tư cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau đây:
Trước khi ký kết hợp đồng, chủ đầu tư cần xác minh rõ ràng tư cách pháp lý và năng lực của nhà thầu. Điều này giúp đảm bảo rằng nhà thầu có đủ khả năng thực hiện công trình theo đúng cam kết về chất lượng và tiến độ.
Bảng mô tả chi tiết các hạng mục thi công là phần quan trọng trong hợp đồng. Chủ đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng các hạng mục công việc, đảm bảo rằng mọi điều khoản được trình bày rõ ràng và cụ thể.
Việc này sẽ giúp tránh các tranh chấp về sau liên quan đến phạm vi công việc và chất lượng thi công.
Hợp đồng cần quy định chi tiết thời gian hoàn thành từng giai đoạn của dự án, từ thiết kế, thi công đến nghiệm thu. Điều này giúp tránh ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc của công ty và đảm bảo tiến độ hoàn thành công trình.
Cần đảm bảo rằng tổng chi phí thi công, các khoản tạm ứng, và thanh toán theo tiến độ được thống nhất rõ ràng trong hợp đồng. Điều này sẽ giúp tránh tình trạng chi phí phát sinh bất hợp lý hoặc thanh toán chậm trễ.
Trước khi ký hợp đồng, chủ đầu tư cần đọc kỹ và đối chiếu các tài liệu đính kèm như bản vẽ thiết kế, danh mục vật liệu, bảng báo giá chi tiết. Mọi thông tin trong các phụ lục phải thống nhất với các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng chính.
Hợp đồng cần được soạn thảo thành văn bản, có chữ ký và đóng dấu (nếu là doanh nghiệp) bởi đại diện hợp pháp của cả hai bên. Điều này đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của hợp đồng.
Cả hai bên cần giữ một bản hợp đồng gốc có giá trị pháp lý như nhau để làm căn cứ tham chiếu khi cần thiết. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên trong quá trình thi công.
Mẫu hợp đồng thi công nội thất văn phòng là cơ sở pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của cả chủ đầu tư và đơn vị thi công.
Việc tuân thủ và thực hiện nghiêm túc các cam kết trong hợp đồng sẽ góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và mang lại hiệu quả tối ưu cho quá trình thi công văn phòng.
Với đội ngũ chuyên nghiệp và kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực thi công nội thất, A&G Việt Nam cam kết mang đến những công trình hoàn hảo, đáp ứng tối đa yêu cầu và kỳ vọng của khách hàng.
Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để cải thiện chất lượng dịch vụ, đảm bảo tiến độ và tối ưu chi phí, giúp khách hàng sở hữu không gian sống và làm việc lý tưởng.
Hãy để A&G Việt Nam đồng hành cùng bạn trên hành trình tạo dựng không gian sống và làm việc chất lượng, mang lại sự hài lòng và an tâm tuyệt đối. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn trong mọi dự án thi công nội thất.
--------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG A&G VIỆT NAM
Dưới đây là bảng giá dịch vụ của A&G, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực thiết kế và thi công kiến trúc, nội thất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu với chất lượng dịch vụ hàng đầu và mức giá cạnh tranh.
A&G Việt Nam - Đối tác tin cậy cho mọi công trình nhà phố trọn gói, mang đến giải pháp toàn diện và tiết kiệm chi phí cho ngôi nhà mơ ước của bạn
Hiện nay, quy định về xây dựng nhà giáp ranh và các vấn đề pháp lý liên quan đang nhận được sự quan tâm lớn từ nhiều gia chủ. Vậy pháp luật quy định như thế nào về xây dựng nhà giáp ranh? Hãy cùng A&G Việt Nam tìm hiểu chi tiết và giải đáp những thắc mắc phổ biến xoay quanh vấn đề này.
0981478866