Đá xây dựng là một loại vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng, thuộc nhóm khoáng sản tự nhiên được sử dụng phổ biến để làm nền móng, kết cấu chịu lực và trang trí công trình.
Các loại đá này được khai thác từ mỏ đá tự nhiên, sau đó trải qua quá trình gia công như đập, nghiền, phân loại, đẽo, cắt hoặc gọt theo kích thước tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu thi công.
Tùy vào đặc tính vật lý và hóa học, đá xây dựng có thể được ứng dụng cho nhiều hạng mục khác nhau, từ làm móng, trộn bê tông, lát nền, ốp tường đến các hạng mục trang trí nội – ngoại thất.
Việc lựa chọn loại đá phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
Đá xây dựng có nhiều đặc tính ưu việt, giúp nâng cao chất lượng và độ bền cho công trình nhà ở. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này:
✔ Độ bền cao: Đá xây dựng có độ cứng lớn, chịu được lực nén mạnh và hạn chế biến dạng khi chịu tác động từ môi trường. Điều này giúp công trình vững chắc, giảm thiểu tình trạng nứt nẻ hay sụt lún theo thời gian.
✔ Khả năng chống thấm tốt: Một số loại đá như đá granite, đá bazan có khả năng chống thấm nước vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu ẩm ướt. Nhờ đó, ngôi nhà luôn khô ráo, hạn chế nguy cơ ẩm mốc, thấm dột.
✔ Chịu nhiệt tốt: Đá xây dựng có khả năng chịu nhiệt độ cao, giúp công trình bền bỉ ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực có khí hậu nóng bức hoặc những công trình tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
✔ Tính thẩm mỹ cao: Ngoài chức năng chịu lực, nhiều loại đá còn có bề mặt vân đẹp tự nhiên, màu sắc đa dạng, thích hợp để sử dụng trong trang trí nội – ngoại thất, giúp nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho công trình.
❌ Khối lượng lớn, khó vận chuyển: Đá xây dựng có trọng lượng nặng, khiến quá trình vận chuyển, bốc dỡ và thi công trở nên phức tạp, đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và nhân công có kinh nghiệm.
❌ Gây bụi bẩn trong quá trình thi công: Khi gia công, cắt hoặc nghiền đá, lượng bụi phát sinh khá lớn, có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và sức khỏe của người thi công nếu không có biện pháp bảo hộ phù hợp.
Nhìn chung, đá xây dựng là vật liệu quan trọng, góp phần gia cố độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Việc lựa chọn loại đá phù hợp không chỉ giúp nâng cao chất lượng xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí thi công, đảm bảo công trình bền vững theo thời gian.
Trong lĩnh vực xây dựng, đá là một trong những vật liệu không thể thiếu, góp phần quan trọng vào độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ của công trình. Mỗi loại đá xây dựng đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng hạng mục thi công khác nhau.
Dưới đây là những loại đá xây dựng phổ biến nhất hiện nay, được các nhà thầu tin dùng.
Đá 0x4, hay còn gọi là đá dăm, là loại vật liệu được sản xuất từ đá tự nhiên, có kích thước hỗn hợp từ đá mi bụi đến đá lớn nhất khoảng 40mm. Đá 0x4 có độ nhám bề mặt cao, giúp tăng khả năng bám dính với vữa xi măng, đặc biệt tốt hơn so với các loại sỏi thông thường.
Loại đá này thường được sử dụng để san lấp mặt bằng, làm móng nhà, lát nền hoặc sân vườn. Với đặc tính cứng, bền, chịu lực nén và va đập tốt, đá 0x4 giúp tăng khả năng chịu lực và đảm bảo sự vững chắc cho công trình.
Đá 1×2 là loại đá được khai thác từ các loại đá tự nhiên như đá xanh, đá đen, sau đó tách nhỏ thành các kích thước phổ biến như 10x16mm, 10x22mm và 10x28mm.
Đặc điểm của đá 1×2 là có hình khối hộp hoặc hình vuông với các cạnh sắc nét, độ bền cao, khả năng chống thấm nước và kết dính với vữa bê tông rất tốt.
Nhờ những đặc tính này, đá 1×2 được ứng dụng phổ biến trong các công trình đổ sàn bê tông, làm móng nhà, lát đường giao thông. Việc sử dụng đá 1×2 giúp tăng độ chắc chắn, đảm bảo kết cấu bền vững theo thời gian.
Đá 3×4 là loại đá dăm có kích thước từ 30 – 40mm, được khai thác và chế biến từ nhiều loại đá khác nhau. So với đá 1×2, đá 3×4 có độ bền cao hơn, khả năng chịu lực tốt hơn.
Tuy nhiên, do giá thành cao nên loại đá này ít được sử dụng trong các công trình dân dụng, mà chủ yếu được áp dụng trong những dự án có yêu cầu cao về kết cấu chịu lực như đường cao tốc, cầu đường, nền móng công trình lớn hoặc các dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật.
Đá 4×6, còn được gọi là đá dăm tiêu chuẩn hoặc đá dăm macadam, là một trong những loại đá xây dựng quan trọng, được sử dụng nhiều trong các công trình nhà ở, chung cư, đường giao thông, cầu cống,...
Đá có kích thước hạt từ 40mm đến 60mm, được sàng lọc từ các sản phẩm đá lớn hơn trong quá trình khai thác và chế biến.
Dựa theo màu sắc, đá 4×6 được chia thành hai loại chính là đá xanh và đá đen, mỗi loại có đặc tính và mức giá khác nhau. Ngoài ra, thị trường còn phân loại theo nơi sản xuất như đá 4×6 Biên Hòa, đá 4×6 Bình Dương, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Với đặc tính bền, cứng, chịu lực tốt và chứa ít tạp chất, đá 4×6 thường được dùng để làm lớp bê tông lót móng, giúp gia tăng tuổi thọ cho công trình, bảo vệ chất lượng của vữa và bê tông.
Đá 5×7 có kích thước hạt từ 50 – 70mm, tương tự với đá 4×6 nhưng có kích thước lớn hơn, giúp tăng khả năng chịu lực. Đây là loại đá được ưa chuộng trong các công trình chịu tải lớn, đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.
Trong xây dựng, đá 5×7 thường được sử dụng để làm lớp lót sàn, chân đế cho gạch bông. Ngoài ra, loại đá này còn là chất phụ gia quan trọng trong công nghệ đúc ống cống bê tông, góp phần gia cố và tăng cường độ cứng cho công trình.
Với độ bền cao và dễ tìm kiếm trên thị trường, đá 5×7 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực tốt.
Đá mi sàng, còn gọi là mạt đá hoặc đá 0x5, có kích thước nhỏ, dao động từ 3 – 14mm. Đây là sản phẩm thu được từ quá trình sàng lọc các loại đá lớn như đá 1×2, đá 2×3, đá 3×6.
Ưu điểm nổi bật của đá mi sàng là độ cứng cao, rắn chắc, bám dính tốt và khả năng chống mài mòn. Nhờ những đặc tính này, loại đá này thường được sử dụng để sản xuất gạch lót sàn, gạch block, đế gạch bông hoặc làm phụ gia xây dựng.
Việc bổ sung đá mi sàng vào bê tông giúp gia tăng độ dẻo dai, giảm nguy cơ nứt nẻ và tăng độ bền cho công trình.
Đá mi bụi, còn được gọi là mạt đá hoặc bột đá, là loại vật liệu có kích thước hạt nhỏ, dưới 5mm. Loại đá này được phân thành nhiều kích cỡ khác nhau như đá mi bụi 0-1mm, 1-2mm, 2-3mm, 3-5mm, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể.
Nhờ kết cấu nhẹ, bề mặt mịn và bóng, đá mi bụi có thể thay thế cát xây dựng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ an toàn cho công trình.
Trong thi công, loại đá này thường được sử dụng làm phụ gia bê tông, san lấp mặt bằng, tạo nền móng cho công trình. Ngoài ra, đây cũng là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất gạch không nung, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
Đá hộc, còn được biết đến với tên gọi đá ong hoặc đá núi, có kích thước dao động từ 100mm đến 300mm.
Được hình thành qua quá trình kiến tạo địa chất, loại đá này có nguồn gốc từ các vùng núi đá và tồn tại dưới nhiều dạng như đá hộc xanh, đá hộc trắng, đá hộc xám,… giúp gia chủ có thể lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
Với độ bền và khả năng chịu nén cao, đá hộc xây dựng giúp gia tăng tuổi thọ công trình, hạn chế sự tác động của môi trường bên ngoài.
Đặc biệt, loại đá này còn có khả năng chống thấm nước hiệu quả, đảm bảo kết cấu vững chắc theo thời gian. Trong thực tế, đá hộc thường được sử dụng để xây móng nhà hoặc trang trí cảnh quan sân vườn, tạo điểm nhấn tự nhiên và độc đáo cho không gian sống.
Đá chẻ xây dựng, còn gọi là đá chẻ ốp lát, là loại đá tự nhiên được khai thác từ các khối đá lớn. Sau khi được gia công bằng phương pháp chẻ tách theo chiều ngang vân đá, chúng tạo thành những viên đá có hình dáng và kích thước đồng đều.
Đá chẻ có nhiều loại khác nhau như đá chẻ xanh, đá chẻ vàng, đá chẻ đen,… giúp đa dạng sự lựa chọn trong trang trí và xây dựng.
Nhờ đặc tính cứng, bền, màu sắc ổn định, đá chẻ thường được sử dụng để ốp tường nội thất, ngoại thất, trụ cổng hoặc các hạng mục trang trí, giúp công trình trở nên sang trọng và đẳng cấp hơn.
Không chỉ góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, loại đá này còn giúp tạo nên sự vững chãi và kiên cố cho tổ ấm, phù hợp với phong cách kiến trúc từ hiện đại đến truyền thống.
Mỗi loại đá xây dựng đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng hạng mục thi công khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại đá không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
Để giúp gia chủ có quyết định đúng đắn, A&G Việt Nam chia sẻ một số kinh nghiệm quan trọng khi chọn đá xây nhà.
Trước khi lựa chọn đá, gia chủ cần xác định rõ nhu cầu sử dụng: đá sẽ được dùng để đổ bê tông, lát nền, trang trí nội – ngoại thất hay làm móng nhà?
Bên cạnh đó, cần tính toán kích thước và khối lượng đá cần thiết để đảm bảo việc thi công diễn ra thuận lợi. Việc xác định đúng mục đích sẽ giúp gia chủ lựa chọn loại đá phù hợp nhất, tránh lãng phí hoặc sử dụng sai công năng.
Để đảm bảo chất lượng công trình, gia chủ nên chọn mua đá tại các đơn vị cung cấp có uy tín, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Tránh mua những loại đá trôi nổi, kém chất lượng vì có thể ảnh hưởng đến độ bền, kết cấu và thẩm mỹ của ngôi nhà. Việc lựa chọn đơn vị cung cấp đáng tin cậy cũng giúp gia chủ an tâm về giá cả và chế độ hậu mãi.
Khi mua đá xây dựng, cần kiểm tra kỹ các yếu tố quan trọng như hình dạng, kích thước, độ sạch và tỷ lệ tạp chất. Đá chất lượng tốt sẽ có kích thước đồng đều, không bị nứt vỡ, sứt mẻ và hạn chế hạt dẹp. Theo tiêu chuẩn xây dựng, hàm lượng tạp chất không nên vượt quá 15% tổng khối lượng đá.
Một cách kiểm tra đơn giản là thử ngâm đá vào nước để đánh giá khả năng hút nước. Đá có độ hút nước thấp sẽ giúp hạn chế tình trạng rêu mốc, tăng tuổi thọ cho công trình.
Nếu chưa có kinh nghiệm trong việc chọn đá, gia chủ nên tham khảo ý kiến từ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng. Những chuyên gia có thể tư vấn loại đá phù hợp nhất với từng hạng mục thi công, giúp công trình đạt hiệu quả cao nhất về chất lượng và chi phí.
Nếu chưa chắc chắn về loại đá phù hợp cho từng hạng mục xây dựng, gia chủ nên tham khảo ý kiến của các kiến trúc sư hoặc kỹ sư xây dựng. Sự tư vấn từ chuyên gia sẽ giúp chọn được loại đá tối ưu nhất, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư.
Trên đây là những kinh nghiệm quan trọng khi lựa chọn đá xây dựng, giúp gia chủ đưa ra quyết định chính xác và tối ưu nhất cho công trình.
Nếu cần tư vấn chi tiết về các loại đá, báo giá hoặc giải pháp thiết kế thi công biệt thự, villa, hãy liên hệ ngay với A&G Việt Nam qua hotline 098.1478.866 để được đội ngũ chuyên gia hỗ trợ tận tình!
--------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG A&G VIỆT NAM
Sàn nhà bị rung không chỉ gây cảm giác bất an cho người sử dụng mà còn có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng trong kết cấu công trình. Vậy, tại sao sàn nhà lại bị rung và làm thế nào để xử lý triệt để? Hãy cùng A&G Việt Nam tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!
Diện tích tim tường là một yếu tố quan trọng được sử dụng để xác định chi phí xây dựng và giá trị của một tòa nhà hoặc căn hộ. Đồng thời, nó cũng giúp xác minh ranh giới quyền sở hữu của gia chủ đối với căn hộ đó. Vậy diện tích tim tường là gì và tại sao việc xác định diện tích này lại quan trọng? Cùng A&G Việt Nam tìm hiểu về các phương pháp tính toán diện tích tim tường chính xác nhất, đồng thời phân biệt với diện tích thông thủy trong bài viết dưới đây!
Xây nhà là một công việc vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ từng bước nhỏ nhất. Để đảm bảo quá trình xây dựng diễn ra thuận lợi và đạt chất lượng cao, việc sở hữu chuyên môn vững vàng và kiến thức sâu rộng là điều cần thiết. Hôm nay, A&G Việt Nam sẽ giải đáp một trong những câu hỏi thường gặp nhất của các chủ đầu tư: "Xây tường lệch dầm có ảnh hưởng gì không?"
0981478866